Cùng với thuật ngữ tiếng Việt, việc hiểu từ vựng bộ môn túc cầu bằng tiếng Anh cũng rất quan trọng để nắm bắt thông tin và tham gia các cuộc thảo luận với bạn bè quốc tế. Một số
bằng tiếng Việt mang đến cho người hâm mộ cách hiểu rõ ràng và chi tiết về diễn biến của trận cầu. Một số từ ngữ thông dụng thường xuất hiện trong các trận cầu có thể kể đến như:
Header (Đánh đầu)
: Người cầm còi điều khiển trận cầu.
Hat trick
Tiền đạo chơi ở vị trí trung tâm.
: Đưa bóng vào từ hai cánh.
Dribble (Dẫn)
: Người dẫn dắt và chỉ đạo đội.
Hậu vệ trung tâm.
: Thắng
Cầu thủ dự bị
: Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
Chấn thương
: Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp.
về vị trí đội hình như sau:
thuật ngữ bóng đá
Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
: Khi 1 đội thăng cấp lên giải đấu cao hơn.
: Đội tuyển quốc gia
Tiền vệ hỗ trợ tấn công.
Việt vị
: Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
: Hòa
Cúp vô địch
: Đá về phía khung thành.
Captain
Hooligan
Găng tay Vàng
Goal kick (Phát lên)
Cross (Tạt)
Win
Thuật ngữ bóng đá
Trụ hạng
: Cột cờ ở bốn góc sân.
Half-time
Defender (Hậu vệ):
Treo giò
Clearance (Phá bóng)
: Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận.
Những thuật ngữ này anh em có thể áp dụng cả trong thể thao ngoài đời thực lẫn trong
, sẽ giúp ích rất nhiều cho việc soi kèo của anh em nếu anh em nắm rõ.
: CĐV quá khích
Penalty area (Khu vực phạt đền)
Play-off
Touchline (Đường biên dọc)
Hiệp 2
Penalty spot (Chấm phạt đền
Center circle (Vòng tròn giữa sân)
Chung kết
: Nửa sau của trận cầu.
: Sân nhà
: Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải.
: Lịch sử đối đầu trực tiếp
: Vòng 4 đội mạnh nhất.
: Nhà vô địch
Pressing
: Người không đá chính, có thể được thay vào sân.
không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi
để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
: Mặt sân nơi diễn ra trận đấu.
Tackle (Tranh bóng)
: Nửa đầu của trận đấu.
: Bàn thắng
Derby
Phạt trực tiếp
Kick-off (Giao bóng)
: Khi 1 đội giữ được vị trí trong giải đấu hiện tại.
: Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.
: Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu
: Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
Người bảo vệ khung thành.
Save (Cứu thua)
Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ.
Goal
: Cấm thi đấu do vi phạm luật.
Goalkeeper (Thủ môn):
: Cú đá phạt đền
: Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
Vua phá lưới
: Đường kẻ dọc sân.
Home
Goal line (Đường biên ngang)
Vòng 1/16
go88 skill
Hiểu về các vị trí của cầu thủ trên sân giúp người hâm mộ dễ dàng theo dõi và phân tích chiến thuật của từng đội. Những
là chìa khóa giúp người hâm mộ hiểu sâu hơn về môn thể thao vua. Hãy cùng
khám phá list 50+ thuật ngữ phổ biến và thông dụng nhất để trở thành một fan túc cầu thông thái nhé!
: Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn.
Own goal (Phản lưới nhà)
Thổi còi
: Đường kẻ ngang khung thành.
Penalty
: Hành vi sắp đặt kết quả trận đấu trái phép.
Assist (Kiến tạo)
: Bàn thắng kết thúc trận đấu ngay lập tức trong hiệp phụ.
Hiệp 1
Trọng tài
giúp người xem dễ dàng hiểu và theo dõi trận đấu. Cụ thể:
: Điều khiển bóng chạy.
bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm:
Vô lê
): Điểm đá phạt đền.
Host
Centre-back (Trung vệ):
Defensive midfielder (Tiền vệ phòng ngự):
: Tự ghi bàn vào lưới nhà.
: Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp.
go88 skill
Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các
Những từ vựng liên quan đến sân giúp người hâm mộ nắm rõ hơn về cấu trúc và các khu vực khác nhau. Cụ thể:
: Vòng tròn trung tâm sân.
: Dùng đầu để chơi bóng.
Tiền đạo chơi ở cánh.
Winger (Tiền đạo cánh):
: Chuyền để tạo cơ hội ghi bàn.
thuật ngữ bóng đá
go88 skill
Khi theo dõi các trận đấu, fan hâm mộ thể thao vua chắc hẳn chẳng còn xa lạ gì với những thuật ngữ bằng cả tiếng Việt lẫn tiếng Anh. Dưới đây là list thuật ngữ phổ biến được phân chia theo từng ngôn ngữ để anh em tiện theo dõi:
Full-back (Hậu vệ cánh):
Full-time
: Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
Tứ kết
Throw-in (Ném biên)
Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công):
: Đưa dự bị vào sân.
Bán kết
go88 skill
Thuật ngữ bóng đá
: Ép sân
: Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.
: Đội trưởng
: Hết giờ
: Công nghệ video hỗ trợ tổ trọng tài
: Cú đá phạt yêu cầu phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi vào lưới.
: Thủ môn ngăn cản bóng vào lưới.
Phạm lỗi
Thẻ đỏ
Lost
: Vòng loại với 16 đội.
: Vòng 8 đội mạnh nhất.
: Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
Shot (Cú sút)
: Tình trạng bị đau hoặc bị thương.
Striker (Tiền đạo cắm):
Technical area (Khu vực kỹ thuật)
Xuống hạng
Lên hạng
: Ném bóng vào sân từ biên dọc.
: Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
Champions
: Loại trực tiếp.
Tiki-taka
Huấn luyện viên
Pitch (Sân đấu)
Cú đúp
Phạt gián tiếp
Bàn thắng vàng
Bán độ
: Khu vực 16m50 trước khung thành.
: Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
Corner flag (Cột cờ góc)
Quả bóng Vàng
: Giả vờ bị phạm lỗi.
: Trận quyết định giữa các đội xếp cuối hoặc đầu bảng để xác định lên hạng hoặc xuống hạng.
: Đội chủ nhà
: Hiệp 1
: Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
: Cảnh cáo chính thức, hai thẻ vàng sẽ bị tính thành một thẻ đỏ.
Head to Head
: Thua
Tie
: Cú sút khi bóng đang ở trên không.
thuật ngữ bóng đá
: Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất.
Midfielder (Tiền vệ):
Hiệp phụ
: Thời gian các CLB có thể mua bán cầu thủ.
: Giải thưởng cho cầu thủ xuất sắc nhất trong năm.
Knockout
VAR
Forward (Tiền đạo):
Substitution (Thay người)
: Hành động của trọng tài để ra dấu hiệu.
Bù giờ
: Phát từ khung thành.
Thẻ vàng
Kỳ chuyển nhượng
Subscribe to our emails
Be the first to know about new collections and exclusive offers.
Choosing a selection results in a full page refresh.